906. C (Hiện tại hoàn thành+ since + quá khứ đơn)
907. A (Tương lai đơn+ if+ hiện tại đơn)
908. B (câu gián tiếp: S+ said+ S+ V (lùi thì))
909. C (take off: cởi)
910. D (it is very nice of you: bạn thật là tốt bụng)
911. B (câu hỏi đuôi, vế trước phủ định vế sau khẳng định)
912. B (adv sau V)
913. B (câu gián tiếp: S+ asked + Wh _question + S+ V(lùi thì))
914. C (told sb not to V: bảo ai không được làm gì)
915. B (kết quả because nguyên nhân)
916. C (mệnh đề quan hệ , which thay thế cho danh từ chỉ vật)
917. D (by bus: bằng xe buýt)
918. A (look for: tìm)
919. B (câu bị động thì quá khứ đơn: was/ were + PII)
920. D (câu ước ở hiện tại: S+ wish (es)+ S+ V2)
921. A (giải thích giống câu 916)
922. D (tuy nhiên, nối hai vế trái nghĩa nhau, trước có dấu ; , sau là dấu , )
923. C (be interested in Ving: thích làm gì)