0 haven't seen
-> thì HTHT + for
-> s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
1 have been living
-> thì HTHT+ for
-> s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
-> have / has been + to V / V-ing
2 have - been doing
3 have worked
-> thì HTHT + for
-> s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
4 have -met
-> thì HTHT
-> s + have / has + VPII
5 have worked
-> thì HTHT + for
-> s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
6 made
-> thì QKĐ có chữ last year nhận bt
8 saw
-> last week là dấu hịu nhận bt của thì QKĐ
8 flimed
-> thì QKĐ