Quy tắc 1: Đối với hầu hết các danh từ và tính từ có hai âm tiết trong tiếng Anh thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.Ví dụ:
money (n.) /ˈmʌni/ (tiền) artist (n.) /ˈɑːtɪst/ (nghệ sĩ) lovely (adj.) /ˈlʌvli/ (đáng yêu) healthy (adj.) /ˈhelθi/ (khỏe mạnh)
Ngoại lệ: Một số danh từ hay tính từ chứa nguyên âm dài, nguyên âm đôi ở âm tiết thứ hai, hoặc kết thúc bằng nhiều hơn 1 phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
correct (adj.) /kəˈrekt/ (đúng) police (n.) /pəˈliːs/ (cảnh sát) account (n.) /əˈkaʊnt/ (tài khoản)
Quy tắc 2: Hầu hết các động từ có 2 âm tiết thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai.Ví dụ:
relax (v.) /rɪˈlæks/ (thư giãn) object (v.) /əbˈdʒekt/ (phản đối) receive (v.) /rɪˈsiːv/ (nhận được) explain (v.) /ɪkˈspleɪn/ (giải thích)
Ngoại lệ: Các động từ chứa nguyên âm ngắn ở âm tiết thứ 2 và kết thúc bằng 1 phụ âm (hoặc không kết thúc bằng 1 phụ âm) thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
visit (v.) /ˈvɪzɪt/ (thăm) enter (v.) /ˈentə(r)/ (bước vào) practise (v.) /ˈpræktɪs/ (thực hành) open (v.) /ˈəʊpən/ (mở)
Quy tắc 1: Nếu âm tiết cuối chứa 1 nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.Ví dụ:
banana /bəˈnɑːnə/ (quả chuối) disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (thảm họa) accountant /əˈkaʊntənt/ (kế toán) repayment /rɪˈpeɪmənt/ (sự trả lại) Quy tắc 2: Nếu âm tiết cuối chứa nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 cũng chứa nguyên âm ngắn thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.Ví dụ:
agency /ˈeɪdʒənsi/ (hãng, cơ quan) company /ˈkʌmpəni/ (công ty) Germany /ˈdʒɜːməni/ (nước Đức) family /ˈfæməli/ (gia đình)
Lưu ý 1: Danh từ có tận cùng bằng một trong các đuôi “-ion/ - ian” thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
emotion /ɪˈməʊʃn/ (cảm xúc, sự xúc động) invasion /ɪnˈveɪʒn/ (sự xâm lược) technician /tekˈnɪʃn/ (kỹ thuật viên) musician /mjuˈzɪʃn/ (nhạc sĩ)
Lưu ý 2: Danh từ có kết thúc bằng đuôi “-ee/ -eer/ -ese” trọng âm rơi vào chính âm tiết đó.
Ví dụ:
referee /ˌrefəˈriː/ (trọng tài) devotee /ˌdevəˈtiː/ (người hâm mộ, người say mê) engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (kỹ sư) volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (tình nguyện viên) Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/ (người Việt Nam, tiếng Việt Nam) Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ (người Nhật, tiếng Nhật) [rút gọn]3 Quy tắc nhấn trọng âm của tính từ có 3 âm tiếtQuy tắc 1: Nếu âm tiết cuối chứa 1 nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.Ví dụ:
enormous /ɪˈnɔːməs/ (to lớn, khổng lồ) annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (khó chịu, bực mình) Quy tắc 2: Nếu âm tiết cuối chứa nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 cũng chứa nguyên âm ngắn thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.Ví dụ:
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (nguy hiểm) humorous /ˈhjuːmərəs/ (hài hước)
Có 1 lưu ý chung với cả 3 loại từ trên là âm tiết chứa âm /ə/ không bao giờ được nhấn trọng âm. Hơn nữa các quy tắc trên chỉ là tương đối, vẫn có các trường hợp ngoại lệ, các em cần lưu ý nhé.
Mình chỉ giúp bn thui nhé mình ko quan trọng điểm đâu