Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả:
- Hành động vừa mới xảy ra
Ex: I have just seen my old friend in the street
- Hành động xảy ra trong quá khứ và đã hoàn thành ở hiện tại mà không đề cập đến thời gian hoặc không biết chính xác thời gian xảy ra.
Ex: I have visited Ha Noi
- Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai.
Ex: Mai really loves this film. She has seen it 8 times.
- Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại.
Ex: Tom has had a bad car crash.
- Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai. Cách dùng này thường được dùng với các phó từ up to now; up to present; so far và các giới từ for; since
Ex: Mary has lived in this town for 10 years.
- Thì hiện tại hoàn thành cũng thường được dùng để thông báo tin mới hoặc loan báo một sự kiện vừa mới xảy ra
Ex: Ow! I’ve cut my finger.
* Câu bị động: S + have/ has + been + P2