1. bilateral: song phương
2. monologue: độc thoại
3. semi-skilled workers: công nhân, thợ bán lành nghề
4. co-operate: hợp tác
5. semi-independent: nửa độc lập
6. monotheistic: thuyết độc thần
7. co-workers: đồng nghiệp
8. bilingual: song ngữ, nói hai thứ tiếng