2. adult : trường thành
3. neighborhood : khu vực láng giềng
4. scholarship : học bổng
5. internship : kỳ hực tập
6. likelihood : rất có khả năng
7. champion : vô địch
8. lives: những cuộc sống ( của hơn trăm người địa phương)
9. childhood: thời ấu thơ ( vì ông bố làm việc ở HK khi cô ấy còn bé)
Chúc bạn học tốt:33