Exercise 1: Complete each sentence with one of thw words in the box. Use each word only once.
1. buffalo ( con trâu )
=> Dịch nghĩa: Con trâu là con vật giúp ích rất nhiều cho người nông dân Việt Nam trong công việc đồng áng.
2. lead ( lead to: dẫn tới )
=> Dịch nghĩa: Cảnh sát đang tìm kiếm bất kỳ thông tin nào có thể dẫn đến việc truy bắt những tên cướp ngân hàng.
3. harrow ( bừa )
=> Dịch nghĩa: Sau khi cày đất, nông dân thường bừa trước khi cấy.
4. break ( nghỉ giải lao, nghỉ ngơi )
=> Dịch nghĩa: Họ thường hút thuốc lá địa phương và uống trà xanh trong giờ nghỉ.
5. peasant ( peasant: nông dân, tá điền )
=> Dịch nghĩa: Trong quá khứ, hầu hết các nông dân không kiếm đủ để nuôi sống bản thân.
6. pump ( bơm )
=> Dịch nghĩa: Nếu mưa không đến, nông dân sẽ phải bơm nước vào ruộng.
7. chat ( trò chuyện )
=> Dịch nghĩa: Ông Vân đôi khi trò chuyện thân mật với những người hàng xóm bên tách trà vào buổi tối.
8. banks ( bờ đất, đất cao )
=> Dịch nghĩa: Nông dân thường làm bờ giữa các mảnh đất của họ để giữ nước.
9. content ( thỏa mãn, hài lòng )
=> Dịch nghĩa: Hầu hết nông dân không có tham vọng; họ thường hài lòng với cuộc sống của họ như hiện tại.
10. gained ( đạt được )
=> Dịch nghĩa: Sau khi cất cánh, máy bay từ từ tăng độ cao.
11. relieved ( nhẹ nhõm )
=> Dịch nghĩa: Các hành khách cảm thấy nhẹ nhõm khi biết rằng rắc rối đã kết thúc.
12. panic
=> Dịch nghĩa: Mọi người hoảng loạn nhảy ra khỏi xe buýt khi lửa bất ngờ bùng phát từ động cơ