Câu 1 :Cho đoạn văn sau: " Hoa mận vừa tàn thì mùa xuân đến. Bầu trời ngày càng thêm xanh. Nắng vàng ngày càng rực rỡ. Vườn cây lại đâm trồi nảy lộc. Hoa nhãn ngòn ngọt. Hoa cau thoảng qua. Vườn cây lại đầy tiếng chim bay. Những thím chích chòe nhanh nhảu. Những chú khướu lắm điều. Những anh chào mào đỏm dáng. Những bác cu gáy trầm ngâm... " - Câu hỏi: a, Cho biết đoạn văn trên thuộc kiểu đoạn văn tự sự hay miêu tả? Vì sao? b, Chỉ ra những đặc điểm nổi bật của cảnh vật trong đoạn văn trên ? Câu 2 : a, Nếu tả cảnh trường em, thì em sẽ nêu những đặc điểm nổi bật nào? b, Viết đoạn văn tả cảnh trường em Giải hộ mình vs

Các câu hỏi liên quan

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from th others in each group. 1. A. measure B. leather C. mean D. feather 2. A. treatment B. earplug C. hearing D. fear 3. A. poison B. visual C. measure D. pleasure 4. A. thermal B. litter C. permanent D. service 5. A. affect B. cholera C. pollutant D. radiation 6. A. artistic B. academic C. catholic D. dramatic 7. A. energetic B. majestic C. emphatic D. pathetic 8. A. critical B. logical C. medical D. biological 9. A. chemical B. brochure C. mechanical D. orchid 10. A. initial B. tactical C. topical D. critical 11. A. heroic B. government C. poetic D. radio 12. A. atmosphere B. national C. aquatic D. apartment 13. A. resident B. medical C. illustrate D. electric 14. A. symbolize B. continent C. introduce D. Japanese 15. A. paradise B. iconic C. official D. scientist 16. A. sharpen B. battery C. landline D. transmit 17. A. pollution B. earplug C. dump D. dust 18. A. untreated B. measure C. pleasure D. bread 19. A. physical B. visual C. music D. because 20. A. thermal B. thankful C. there D. thorough 21. A. plates B. cakes C. mates D. places 22. A. changed B. learned C. laughed D. arrived 23. A. emergency B. resident C. deposit D. prefer 24. A. wanted B. decided C. visited D. looked 25. A. prison B. limestone C. kind D. tribe 26. A. which B. who C. when D. where 27. A. carry B. hard C. card D. yard 28. A. twice B. flight C. piece D. mind 29. A. about B. around C. sound D. young 30. A. cover B. oven C. coffee D. company