1. A office
(registration office: văn phòng đăng ký)
2. B card
(library card: thẻ thư viện)
3. A six
(take up to six: mất đến sáu)
4. C fifteen
( fifteen pence: mười lăm pence)
5. D food
(switched off and you can not bring food: tắt và bạn không thể mang theo thức ăn)
6. D. quietly
(quietly: yên lặng)
#Mon
Xin hay nhất ạ~