Câu 1: Vùng biển của Việt Nam là một phần của biển * 1 điểm A. Biển Hoa Đông B. Biển Đông C. Biển Xu-Lu D. Biển Gia-va Câu 2: Vùng biển của Việt Nam nằm trong khí hậu: * 1 điểm A. ôn đới gió mùa B. cận nhiệt gió mùa C. nhiệt đới gió mùa D. xích đạo Câu 3: Vùng biển của Việt Nam thông qua hai đại dương lớn nào * 1 điểm A. Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương B. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương C. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương D. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương Câu 4: Vùng biển của Việt Nam không giáp với vùng biển của nước: * 1 điểm A. Trung Quốc B. Phi-lip-pin C. Đông Ti mo D. Ma-lai-xi-a Câu 5: Chế độ gió trên biển Đông * 1 điểm A. Quanh năm chung 1 chế độ gió. B. Mùa đông gió có hướng đông bắc; mùa hạ có hướng tây nam khu vực vịnh Bắc Bộ có hướng nam. C. Mùa đông gió có hướng tây nam; mùa hạ có hướng đông bắc khu vực vịnh Bắc Bộ có hướng nam. D. Mùa đông gió có hướng tây nam; mùa hạ có hướng nam. Câu 6: Chế độ nhiệt trên biển Đông * 1 điểm A. Mùa hạ mát, mùa đông ấm hơn đất liền, biên độ nhiệt nhỏ. B. Mùa hạ nóng, mùa đông lạnh hơn đất liền, biên độ nhiệt nhỏ. C. Mùa hạ nóng, mùa đông lạnh hơn đất liền, biên độ nhiệt lớn. D. Mùa hạ mát, mùa đông ấm hơn đất liền, biên độ nhiệt lớn. Câu 7: Độ muối trung bình của biển đông khoảng: * 1 điểm A. 30-33‰. B. 30-35‰. C. 33-35‰. D. 33-38‰. Câu 8: Thiên tai thường gặp ở vùng biển nước ta * 1 điểm A. lũ lụt B. hạn hán C. bão nhiệt đới D. núi lửa Câu 9: Biển Đông là một bộ phận của Thái Bình Dương là: * 1 điểm A. Một biển lớn B. Một biển tương đối kín C. Nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa D. Tất cả các ý trên. Câu 10: Vùng biển Việt Nam rộng khoảng * 1 điểm A. 1 triệu km2 B. 1,2 triệu km2 C. 2 triệu km2 D. 3 triệu km2

Các câu hỏi liên quan

Câu 1: Điểm cực Bắc phần đất liền của nước ta thuộc tỉnh thành nào * 1 điểm A. Điện Biên B. Hà Giang C. Khánh Hòa D. Cà Mau Câu 2: Điểm cực Đông phần đất liền của nước ta thuộc tỉnh thành nào * 1 điểm A. Điện Biên B. Hà Giang C. Khánh Hòa D. Cà Mau Câu 3: Từ bắc vào nam, phần đất liền nước ta kéo dài khoảng bao nhiêu vĩ độ * 1 điểm A. 15 độ vĩ tuyến B. 16 độ vĩ tuyến C. 17 độ vĩ tuyến D. 18 độ vĩ tuyến Câu 4: Phần biển Việt Nam có diện tích khoảng * 1 điểm A. 300 nghìn km2 B. 500 nghìn km2 C. 1 triệu km2 D. 2 triệu km2 Câu 5: Đặc điểm của vị trí của Việt Nam về mặt tự nhiên: * 1 điểm A. Nằm trên tuyến đường hàng hải, hàng không quan trọng của thế giới. B. Nằm trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương đây là khu vực có nền kinh tế phát triển năng động nhất trên thế giới. C. Vị trí gần trung tâm khu vực Đông Nam Á. D. Nằm trên các tuyến đường bộ, đường sắt xuyên Á Câu 6: Đặc điểm nào của vị trí của Việt Nam về mặt tự nhiên làm cho khí hậu Việt Nam mang tính chất nhiệt đới? * 1 điểm A. Nằm trong vùng nội chí tuyến. B. Vị trí cầu nối giữa đất liền và biển, giữa các nước Đông Nam Á đất liền và Đông Nam Á hải đảo. C. Vị trí gần trung tâm khu vực Đông Nam Á. D. Vị trí tiếp xúc của các luồng gió mùa và các luồng sinh vật. Câu 7: Nơi hẹp nhất theo chiều tây-đông của nước ta thuộc tỉnh thành nào * 1 điểm A. Quảng Nam B. Quảng Ngãi C. Quảng Bình D. Quảng Trị Câu 8: Quần đảo Hoàng Sa thuộc tỉnh thành nào: * 1 điểm A. Thừa Thiên Huế B. Đà Nẵng C. Quảng Nam D. Quảng Ngãi Câu 9: Quần đảo Trường Sa thuộc tỉnh thành nào: * 1 điểm A. Phú Yên B. Bình Định C. Khánh Hòa D. Ninh Thuận

Choose the word that has main stress placed differently from the others: 31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty 32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence 33. a. decision b. reference c. refusal d. important 34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry 35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative 36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce 37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic 38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional 39. a. romantic b. following c. sumary d. physical 40. a. maintenance b. appearace c. develop d. different 41. a. contactual b. significant c. Asia d. demanding 42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural 43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable 44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum 45. a. departure b. separate c. neccessary d. wrongdoing 46. a. attention b. approriate c. terrible d. non-verbal 47. according b. informality c. expensive d. acceptable 48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment 49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable 50. a. memory b. typical c. reward d. marketing 51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate 52. a. politic b. historic c. electric d. specific 53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate 54. a. deposit b. dramatist c. register d. community 55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot 56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic 57. a. coincide b. community c. conception d. committee 58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty 59. a. altitude b. recover c. comedy d. library 60. a. demonstrate b. beatify c successful d. comfortable