Câu 19: Viết số đo 42 m dưới dạng số đo đơn vị cen-ti-mét.
A. 460cm
В. 470сm
Câu 20: Viết số đo 90 000 m2 dưới dạng số đo đơn vi ha:
C. 480cm
D. 490cm
A.
90ha
В. 9ha
C.
ha
10
D.
-ha
100
Câu 21: Một khu vưon hình chữ nhật có chiều dài 40 mét, chiều rộng 20 mét. Hoi diện tích
khu vườn bằng mấy ha?
8
ha
10000
8.
ha
1000
8.
D.
ha
10
А.
В.
ha
100
Câu 22: 5- dm2.
4.
.mm2:
A. 5100mm2
B. 5200mm2 C. 52000mm2
D. 52500mm
Câu 23: 75000m2 =
.hm2?
A. 7- hm?
B. 7- hm2
4.
hm2
С. 7-
D. 7-
hm
1000
100
1
Câu 24: Viết kết quả phép tính : 1
4.
thành phân số có mẫu bằng 100:
100
126
В.
100
146
С.
100
156
D.
100
116
А.
100
16
m Tinh chiế
76
dài bằng
B.