cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và dịch cho em nhá các anh chị

Các câu hỏi liên quan

mấy bạn giúp mình với ạ nhớ ghi rõ cách phát âm của từng từ và tô đen cách phát âm của từ khác trong 4 đáp án của từng câu nha 1. A. kids B. roofs C. banks D. hats 2. A. heading B. clearing C. realize D. Korea 3. A. go B. game C. give D. large 4. A. time B. shine C. mine D. thing 5. A. looked B. moved C. gained Dprepared 1. A. kids B. roofs C. banks D. hats 2. A. heading B. clearing C. realize D. Korea 3. A. go B. game C. give D. large 4. A. time B. shine C. mine D. thing 5. A. looked B. moved C. gained D.prepared 2.mấy bạn giúp mình với ạ nhớ ghi rõ cách phát âm của từng từ và tô đen cách phát âm của từ khác trong 4 đáp án của từng câu nha 1. A. thank B. they C. these D. than 2. A. walks B. cups C. students D. pens 3. A. talked B. watched C. lived D. stopped 4. A. stream B. leather C. cream D. dream 5. A. striped B. slice C. diet D. recipe 3.mấy bạn giúp mình với ạ nhớ ghi rõ cách phát âm của từng từ và tô đen cách phát âm của từ khác trong 4 đáp án của từng câu nha 1. A. chemistry B. kitchen C. watch D. catch 2. A. moment B. slogan C. comb D. opposite 3. A. produce B. huge C. lunar D. cure 4. A. bomb B. debt C. describe D. doubt 5. A. teenage B. luggage C. image D. damage 4.mấy bạn giúp mình với ạ nhớ ghi rõ cách phát âm của từng từ và tô đen cách phát âm của từ khác trong 4 đáp án của từng câu nha 1. A. lose B. move C. stove D. improve 2. A. opens B. photographs C. performs D. pays 3. A. raised B. picked C. laughed D. watched 4. A. cough B. plough C. weigh D. though 5. A. turn B. burn C. curtain D. bury