1. D => Giải thích: sau like + V_ing
2.A => Giải thích: fond of+V_ng
3. A => Giải thích: sau like + V_ing
4.A => Giải thích:sau love+V_ing
5.C => Giải thích: sau enjoy+V_ing
6.C => Giải thích: in the future : dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn S + will + V(nguyên thể)
7.C => Giải thích: next weekend dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn S + will + V(nguyên thể)
8.D => Giải thích: often dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn
9.A => Giải thích: interested in+V_ing
10.C => Giải thích: arranging flowers:cắm hoa
11.A => Giải thích: Tại sao bạn không có 1 sở thích?
12.B => Giải thích: find+V-ing
Gửi bạn