12.was / missed
----> Đây là thì QKĐ
14.taking
---> like + Ving
15.phoned / didn't see
----> Vì đây là thì QKĐ . có từ "last week"
19.warms / gives
----> Đây là thì HTĐ
22.have never worked
----> Đây là thì HTHT
23.meet
----> Let's + Vinf...
24.are / going / am going
----> Đây là thì HTTD vì có từ "now"
26.Is / doing
----> Đây là thì HTTD vì có từ "now"
27.is / will go
----> Câu điều kiên loại 1 : If + S + V(s/es) , S + will + Vinf...
28.Have / seen
---> Đây là thì HTHT
30.Have / seen
---> Đây là thì HTHT
31.will go
----> Câu điều kiên loại 1 : If + S + V(s/es) , S + will + Vinf...
32.have
----> Sau "might not" ĐT sẽ giữ nguyên
33.has worked
----> Đây là thì HTHT vì có từ " since"
34.don't economise
-----> Câu điều kiên loại 1 : If + S + V(s/es) , S + will + Vinf...