$9.$ A
- Tính từ sở hữu theo sau là danh từ.
→ generosity (n.): sự hào phóng.
$10.$ A
- "Do not + V": không được làm gì. Câu mệnh lệnh.
- "Do not disturb!": Cấm làm phiền.
$11.$ C
- Trước danh từ: Tính từ.
→ nomadic (adj.): du mục.
$12.$ A
- pick (v.): hái, lượm.
$13.$ B
- herd cattle (v.): chăn gia súc.
$14.$ A
- Ta thấy "more than 1000 hectares" → Đây là một khi vực rộng lớn.
→ vast (adj.): rộng lớn.
$15.$ C
- Fly kite (v.): thả diều.