12. says/talks ("often" là trạng từ đi kèm với thì HTĐ)
13. won't come (có "tomorrow" nên chia theo thì TLĐ)
14. is singing (có "Listen!" nên chia theo thì HTTD)
15. cuts (chia theo thì HTĐ, "someone" là danh từ số ít nên thêm "s")
16. don't eat (chia theo thì HTĐ)
17. is coming (có "Hurry up!" nên chia theo thì HTTD)
18. am having (có "now" nên chia theo thì HTTD)
19. do/study ("do" nằm ở giữa "long" và "you", chia theo thì HTĐ)
20. haven't seen (có "for a long time" nên chia theo thì HTHT)
#NOCOPY
Vote mik 5* và ctlhn nha ^^, chúc bạn học tốt.