1. gets up
2. stretchs
3. goes
4. washes
5. brushes
6. does
7. gets dressed
8. likes
9. wears
10. wakes up
11. helps
12. finishes
13. goes
14. prepares
15. is in a hurry
16. gives
17. makes
18. leaves
19. eat
20. go
- Cụm từ: day to day: một việc xảy ra hằng ngày như một thành phần tất yếu trong công việc hoặc cuộc sống của bạn.
- Xảy ra hằng ngày -> Chia động từ ở thì hiện tại đơn.
*Cấu trúc: Thì hiện tại đơn:
- Với động từ tobe: S + động từ to be + O.
- Với động từ thường: S + V (thêm s/ es/ giữ nguyên) + O.
@vanw.