-1. visited* (last summer thì QKĐ)
-2. QKTD* (at this time)
-3. arrived/ was sleeping*(QKĐ-QKTD: miêu tả sự việc đang xảy xa và có 1 người khác xen vào )
-4. went/ were having *(QKĐ-QKTD)
-5. saw* (ago QKĐ)
-6. saw/ wore *(QKĐ the last time)
-7. was playing/ braked *(QKTD-QKĐ)
-. was teaching/ was listening *(QKTD-QKTD)
-9. was talking/ came (QKTD-QKĐ)
-10. rained *(last night QKĐ)
-11. It rained/ studied *(QKĐ-QKĐ)
chúc bạn học tốt
mong vote 5 sao và ctlhn
#khanhlinh