1. doesn't eat ( DHNB thfi hiện tại đơn : everyday)
2. doesn't often eat ( DHNB thì hiện tại đơn :often)
3. watch ( DHNB thì hiện tại đơn : usually )
4. didn't wash ( DHNB thì quá khứ đơn : 2 hours ago )
5. has bought ( DHNB thì hiện tại hoàn thành : so far)
Cấu trúc :
+hiện tại đơn
Với động từ thường :
khẳng định :I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + ( always, usually,...) + V
She/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + ( always, usually,...) + Vs/es
phủ định :
I/ we/they/you /Danh từ số nhiều + don't +( always, usually,...) + V
She/he/it/Danh từ số ít/Tên riêng + doesn't +( always, usually,...) + V
+ Quá khứ đơn
Với động từ thường :S+ Ved/pp
+ Hiện tại hoàn thành :
He/ She/ It (Danh từ số ít) + has+ Vpp
+I/ We/ You/ They (Danh từ số nhiều) + have+ Vpp
CHÚC BJAN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ