1. have been.
2. had.
3. have bought.
*Cách dùng: để nói về một hành động xảy ra trong Quá Khứ
nhưng kết quả của hành động đó vẫn lưu lạ đến hiện tại hoặc có
thể kéo dài đến tương lai.
*Dấu hiệu nhận biết:
- Có các từ:
+already; yet/not.... yet, ever, never, since, for, so far, up to now,
until now, up to the present.
****Lưu ý:
-Since+point of time (thời gian cụ thể, chính xác). VD: I have
move here since 1999.
-For+Duration of time (khoảng thời gian). VD: I have work here
for 2 years.
*Công thức tổng quát:
S+have/has+V_3/V_ed.
Bạn có thể lên mạng search for công thức của từng loại thì sẽ chi
tiết hơn còn ở đây mik chỉ đưa công thức cụ thể thôi ak!!! Chúc
bạn học tốt nha!!! i)