1. term (Nghĩa của thuật ngữ “toàn cầu hóa” là gì?)
2. key (Cô ấy là nhân vật then chốt trong giới nghệ thuật quốc tế., từ "key" này ko là danh từ)
3. professor (Cô ấy là giáo sư về dinh dưỡng tại đại học Columbia.)
4. museum (Vật phẩm sẽ được trưng bày tại bảo tàng vào năm tới.)
5. scientific (Chúng ta sẽ phải áp dụng một phương pháp khoa học hơn trong tương lai.)
6. facilities (Nhà trường đang nâng cấp trang thiết bị vui chơi ngoài trời.)
7. plants (Thêm hai nhà máy lắp ráp xe hơi đã bị đóng cửa vì cuộc đình công, "plant" ở đây ko có nghĩa là "thực vật")
8. factors (Kết quả sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.)
9. material (Cô ấy đang thu thập tài liệu cho bài tập của mình.)
10. order (Bọn trẻ xếp hàng theo thứ tự chiều cao.)
GOOD LUCK!