1. has lived ( DHNB thì hiện tại hoàn thành: since)/ was ( Sau since động từ để quá khứ )
2. Has he written ... hasn't ( DHNB thì hiện tại hoàn thành: yet)
3. hasn't given ( DHNB thì hiện tại hoàn thành: yet)
4. have known( DHNB thì hiện tại hoàn thành: since)/ were ( Sau since động từ để quá khứ )
5. has been ( DHNB thì hiện tại hoàn thành: 3times)
6. have met ( This is the first/second time + S+ Have/has + Vpp: lần đầu/lần thứ hai làm gì)
7. didn't talk ( DHNBthì quá khứ đơn: 2 months ago)
8. Have you got/ has ( DHNB thì hiện tại hoàn thnàh: yet)
9. have you lived ( How long thường đi với hiện tại hoàn thành)
10. have been ( DHNB thì hiện tại hoàn thành: 4 times)
11. Has he ever been ( DHNB thì hiện tại hoàn thành: ever)
12. Has she worked ( DHNBthì hiện tại hoàn thành: for 3 years)
Cấu trúc:
+ Hiện tại hoàn thành : He/ She/ It (Danh từ số ít) + has+ Vpp
+I/ We/ You/ They (Danh từ số nhiều) + have+ Vpp
+ Quá khứ đơn:
ĐỘNG TỪ THƯỜNG :S + V2/ed
TOBE: : + I/ He/ She/ It (Danh từ số ít) + was + O
+ We/ You/ They (Danh từ số nhiều) + were + O
CHÚC BẠN HỌC TỐT!