Cho dạng đúng của từ
1. currently ( adv: gần đây )
2. nearest ( adj: gần nhất )
3. useful ( adj: hữu ích )
4. scientific ( adj+ N: lí do khoa học )
5. criminal ( adj+ N: hoạt động tội phạm )
6. specialists ( N: chuyên gia )
7. financial ( adj + N: chi phí tài chính )
8. judgement ( N: sự phán xét )