- bus stop (n) trạm xe buýt
- different (adj) khác
- distance (n) khoảng cách
- far / (adj/adv)xa
- means (n) phương tiện
- transport (n) sự chuyển chở, vận tải
- miss (v) nhớ, nhỡ
- nice (adj) vui
- fine (adj) tốt, khỏe
- pretty (adv) khá
- unhappy (adj) không hài lòng, không vui
-vehicles:phương tiện
-sign:biển báo