* 20 từ vựng:
$1$. Festival: Lễ hội
$2$. Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân/Ngày
$3$. New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
$4$. Lunar New year: Tết Nguyên Đán
$5$. Fireworks: pháo hoa
$6$. Parade: Cuộc diễu hành
$7$. Sticky rice cake: bánh chưng
$8$. Tradition: Truyền thống
$9$. Party: Bữa tiệc
$10$. Street performance: biểu diễn đường phố
$11$. Shrine: điện thờ
$12$. Monument: đài kỷ niệm
$13$. A kumquat tree: Cây quất
$14$. Apricot flower: Hoa mai
$15$. Paper lantern: lồng đèn giấy
$16$. Mooncake: bánh trung thu
$17$. Temple: Miếu
$18$. Pagoda: Chùa
$19$. Peach blossom: Hoa đào
$20$. A five - fruit tray: Mâm ngũ quả
* Đặt câu
$-$ The Lunar New Year festival is one of the festivals in Vietnam
→ Tết nguyên đán là một trong những lễ hội ở Việt Nam
$-$ Wishing you and your girlfriend a happy Valentine’s Day
→ Chúc bạn và bạn gái có một ngày lễ Tình Nhân vui vẻ nhé.