Chọn từ gạch chân có phát âm khác:
1. A. eight (gạch chân ei)
B. invasion (gạch chân a)
C. play (gạch chân a)
D. member ( gạch chân e)
2. A. breakfast (gạch chân ea)
B. nation (gạch chân a)
C. afraid (gạch chân ai)
D. preparation (gạch chân a)
(giúp mình với)