Đáp án:
1. B
2. Không có đáp án đúng.
3. A
4. C
5. C
6. Không có đáp án đúng.
Giải thích các bước giải:
1. - envident (adj) = obvious (adj): hiển nhiên, rõ ràng.
2. - notion (n): khái niệm.
- message (n): thông báo.
- notification (n): (sự) thông báo.
- word (n): từ.
- belief (n): sự tin tưởng.
3. - emphasis (n) = stress (n): sự nhấn mạnh.
4. - sanitation (n) = hygiene (n): vệ sinh.
5. - holistic (adj) = comprehensive (adj): toàn diện.
6. - endorse (v): chứng thực.
- support (v): ủng hộ.
- advertise (v): quảng cáo.
- believe (v): tin tưởng.
- oppose (v): chống đối.