=>
31. A (QKHT -> hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ)
32. A ngôn ngữ
33. B (QKHT)
34. D thì TLTD (đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai)
35. B rescue workers : nhân viên cứu hộ
36. C vô gia cư
37. A (lịch trình -> HTĐ)
38. D lũ lụt
39. B cẩn thận (use là động từ -> cần trạng từ)
40. A prefer..to : thích gì hơn