=>
17. gets up : thức dậy
18. set off : khởi hành
19. lived on : sống bằng, sống dựa vào
20. deal with : giải quyết, xử lý
21. closed down : đóng cửa
22. come back : quay trở lại
23. turned down : từ chối
24. looked through : đọc lướt
25. keep up with : bắt kịp với
26. passed down : truyền lại (truyền qua các thế hệ)