1. stay -> staying
2. so as to ( để )
3. closing ( Do you mind + V-ing : bạn có phiền ..... không? )
4. pased
5. to go
6. sitting (mệnh đề qh rút gon)
7. asked
8. took ( quá khư đơn )
9. was ringing -> rang
10. cooking-rice
11. that
12. turned
13. collected (câu bị động)
14. If I had
15. is locked ( câu bị động )