3. C (so far: cho đến nay)
4. A (be located in: ở... )
5. A [cavern: hang (lớn)]
6. C (câu điều kiện loại 2: If + thì QKĐ, S + would/could... + V-inf)
7. C ("even though" nối 2 vế có nghĩa trái ngược)
8. B (thì QKĐ + while + thì QKTD)
9. D ("whose" là đại từ quan hệ chỉ sở hữu)
10. B (so sánh nhất của adj ngắn)
11. B (suggest V-ing: gợi ý làm gì)
12. D ("Good job" dùng để khen ngợi)
13. B (hỏi về phương tiện)