19 opposite : trái nghĩa
=> proud : tự hào >< disappoited : thất vọng
_ excited : hào hứng
_ happy : hạnh phúc
_ worried : lo lắng
→ B
20 opposite : trái nghĩa
_ fed up : chán >< excited about : hào hứng
+) tired of : mệt mỏi
+) worried about: lo lắng về
+) good at : giỏi về
→ B