1. ride A, a donkey(một con lừa) B, a car(một chiếc xe) C, a horse(1 con ngựa) D, an elephent(1 con voi)
2. collect A, tomatoes(những quả cà chua) B, entertainment(giải trí) C, honey(mật ong) D, tea leaves(lá trà)
3. pick A, blackberries( dâu đen) B, roses( hoa hồng) C, wild flowers (hoa dại) D, passengers(hành khách)
4. herd A, cattle(gia súc) B, cows(những con bò) C, carts(những cái xe đẩy) D, camels(những con lạc đà)
5. put up A, tents(những cái lều) B, a new fence( 1 hàng rào mới C, umbrellas(những cái ô dù) D, nomadic life(cuộc sống du mục)