33. C (lùi thì didn't take ->hadn't taken)
34. A (có thời gian cụ thể, chỉ sự thật hiển nhiên -> không lùi thì)
35. B (lùi thì hasn't met -> hadn't met, left -> had left)
36. B (lùi thì can -> could)
37. C (có before, lùi thì từ got -> had gotten)
38. D (lùi thì will try -> would try)
39. C (but -> diến tả sự tương phản)
40. A (diến tả hành động xảy ra song song trong quá khứ)