1, buying ( stop+Ving )
2, closing ( mind+Ving )
3, getting ( be used to+Ving )
6, to do ( remember+to Vo: nhớ làm gì )
7, to see ( remember+toVo: nhớ làm gì )
9, to cook ( try+to: cố gắng làm gì )
10, playing ( keep+Ving: liên tục làm gì )
Mk chỉ biết làm tưng đây thôi, có gì sai cho mk xin lỗi nha vì mk học lớp 7 nên chỉ biết vậy thôi nha !
Chúc bạn học tốt nha !!!