41 told - visited
-> thì QKĐ
-> có mốc thời gian 1970 => đã diễn ra trong quá khứ
-> s + v2
42 has worked
-> so far là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
-> s + have / has + VPII
43 was working
-> thì QKTD
-> s + have/ has + V-ing
44 buld - fly
-> thì HTĐ
-> diễn tả sự thật
-> vì birds là số nhìu nên + v nguyên mẫu
45 have lost
-> thì HTHT
-> s + have / has + VPII
46 hasn't smoked
-> for + 1 khoảng thời gian là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
-> s + have / has + VPII + for + 1 khoảng thời gian
47 arrived -> thì QKĐ
has just gone
-> just là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
48 how long have bold and married been married
-> thì HTHT