`15`. When will the work be done?
`->` Câu bị động tương lai thể nghi vấn có từ để hỏi: từ để hỏi + will + S + be + Vpp?
`16`. How is this problem going to be dealt with?
`->` Câu bị động tương lai gần thể nghi vấn có từ để hỏi: Từ để hỏi + is/am/are + S + going to be + Vpp?
`17`. How is this amount of money spent?
`->` Câu bị động hiện tại đơn thể ngi vấn có từ để hỏi: Từ để hỏi + is/am/are + S + Vpp?
`18`. How was the lost man found by the police?
`->` Câu bị động quá khứ đơn thể nghi vấn có từ để hỏi: Từ để hỏi + was/were + S + Vpp