Từ vựngGiải chi tiết:A. close to: gần với B. same as: giống với C. like sth: giống như D. similar to: giống, tương tự Cats (27) similar to the ones kept as pets today started showing up in artwork thousands of years ago. Tạm dịch: Những con mèo tương tự như những con được nuôi làm thú cưng ngày nay bắt đầu xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật từ hàng nghìn năm trước.