=>
11. B provide sb with sth : cung cấp ai cái gì
12. A the more..., the more.... : so sánh càng...càng
13. C industrialized : công nghiệp hóa
14. D câu bị động QKĐ
15. D ( fortune : vận may)
16. A dine out : đi ăn ngoài
17. C ( increasing : tăng >< going down : giảm)