5 D isn't he ( câu hỏi đuôi vế trước khẳng định -> vế sau phủ định )
6 B were provided ( bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
7 A about ( worried about: lo lắng về )
8 B the hotter ( so sánh kép )
9 C old red German ( ý kiến + kích cỡ + tuổi + hình dáng + màu sắc + nguồn gốc + chất liệu + mục đích )
10 A was watching ( quá khứ tiếp diễn + when + quá khứ đơn )
11 D in spite of ( mặc dù + N/Ving )
12 A by the time she retires ( S+ will + have/has + Vpp + by the time + hiện tại đơn )
13 A Having handed in ( Ving: danh động từ đóng vai trò là chủ ngữ )
14 A popular ( cần tính từ )
15 C turn down ( giảm âm lượng )
16 A tell ( tell : kể .. )
17 A fee ( học phí )
18 B weather ( thời tiết )
19 A company ( công ty )