1. against
(play against sb/sth: đấu lại với ai/cái gì)
2. without
(without sth: không có cái gì)
3. of
(tired of + V_ing: mệt vì làm gì)
4. in
(participate in + V_ing: tham gia làm cái gì)
5. of
(instead of + V_ing: thay vì làm gì)
6. at
(at the same time: cùng 1 lúc)
7. for
(for sth: để, cho => chỉ mục đích)