1.one of the important matches:một trong những trận đấu quan trọng nhất
2.cheer for(v):cổ vũ cho
3. has (Every+N số ít + V số ít)
4.knows(v):biết (Every+N số ít + V số ít)
5.players(n):người chơi
6.them(o)
7.is(N só ít +is)
8.on (on+thứ trong tuần)
9.matches(n):những trận đấu
40.try (try very hard:rất cố gắng=try the best)