*simple future ( tương lai đơn)
+ khẳng định : S+will+ V(nguyên thể)
- phủ định : S+will+ not+ V(nguyên thể)
? nghi vấn: Will+ S+V(nguyên thể)....?
trả lời: yes, S + will no, S + will
* future perfect ( tương lai hoàn thành)
+ S + will + have + VpII
- S + will + not + have + VpII
? Will + S + have + VpII ?
Trả lời: Yes, S + will No, S + won’t
*Future Continuous (tương lai tiếp diễn)
+S + will + be + V-ing
-S + will + not + be + V-ing
? Will + S + be + V-ing ?
Trả lời: Yes, S + will No, S + won’t
*Near future tense (tương lai gần)
+S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể)
-S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể)
?Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + is/am/ are.
No, S + is/am/are.
@chúc học tốt!! khoaitaybibo