Phát âm đuôi “-ed”Giải chi tiết: A. cooked /kʊkt/B. watched /wɒtʃt/C. stopped /stɒpt/D. wicked /ˈwɪkɪd/Quy tắc: Cách phát âm đuôi “-ed”:- /t/: khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và /s/.- /id/: khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/- /d/: với những trường hợp còn lạiTrường hợp luôn phát âm là /ɪd/: naked, aged, learned, beloved, crooked, cursed, dogged, wretched, ragged, rugged, sacred, wicked, one-legged, blessed.Phần gạch chân đáp án D được phát âm là /ɪd/, còn lại là /t/.