doubt (n): sự nghi ngờ
VD: I'm having doubts about my sister's job.
- Tôi đang có những nghi ngờ về công việc của em gái tôi.
doubt (v): nghi ngờ
-VD: I doubt that my student cheated on the exam.
- Tôi nghi ngờ rằng học sinh của tôi đã gian lận trong kỳ thi.
doubtful (adj): nghi ngờ
VD: Teachers are doubtful about having parents tutoring children.
- Giáo viên nghi ngờ về việc phụ huynh dạy kèm con cái
wealth (n): sự giàu có
VD: She accumulated a great amount of wealth during her career.
- Cô đã tích lũy được một số tài sản lớn trong suốt sự nghiệp của mình.
wealthy (adj): giàu có
VD: My parents are very wealthy.
- Cha mẹ tôi rất giàu có
bunch (n): một bó, một chùm
VD: We ate a whole bunch of grapes.
- Chúng tôi đã ăn cả một chùm nho