`1.` `\text{habitat}`
- With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.
- Với rất nhiều diện tích rừng bị chặt phá, rất nhiều loài động vật hoang dã đang mất dần môi trường sống tự nhiên.
- From this and other studies, it is clear that habitat heterogeneity is an important factor that allows the coexistence of closely related tropical plants.
- Từ nghiên cứu này và các nghiên cứu khác, rõ ràng rằng sự không đồng nhất về môi trường sống là một yếu tố quan trọng cho phép sự chung sống của các loài thực vật nhiệt đới có quan hệ họ hàng gần.
`2.` `\text{sacred}`
- His daily routine is absolutely sacred to him.
- Công việc hằng ngày của anh ấy vô cùng thiêng liêng đối với anh ấy.
- They proposed changing the name of the team - is nothing sacred?
- Họ đề xuất thay đổi tên nhóm - có gì thiêng liêng không?
`3.` `\text{tropics}`
- In some highly fragile environments, found most often in the tropics, soils may be highly vulnerable to rapid and irreversible degradation with inappropriate agricultural practices.
- Trong một số môi trường rất mỏng manh, thường thấy ở vùng nhiệt đới, đất có thể rất dễ bị suy thoái nhanh chóng và không thể phục hồi với các phương pháp canh tác nông nghiệp không phù hợp.
- Parasitic organisms are found in almost every environment ranging from the extremes of cold conditions in the polar regions to hot climates in the tropics.
- Các sinh vật ký sinh được tìm thấy trong hầu hết các môi trường khác nhau, từ điều kiện cực lạnh ở vùng cực đến khí hậu nóng ở vùng nhiệt đới.
`4.` `\text{tropical}`
- Deforestation is destroying large areas of the tropical rainforest.
- Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn của rừng mưa nhiệt đới.
- I dream of living on a tropical island.
- Tôi mơ được sống trên một hòn đảo nhiệt đới.
Xin hay nhất cho nhóm ạ