$->$ They had already defended there before the enemy attacked.
*Translate: Họ đã phòng thủ sẵn ở đó trước khi quân địch tấn công.
$->$ The capital city had been as a complex enclosed within defensive walls.
*Translate: Thủ đô này là một quần thể được bao quanh bởi các tường rào bảo vệ.
*Cấu trúc:
- Thì quá khứ đơn (Vế sau của câu đầu tiên): S + V-ed/ VQK (bất quy tắc) + O.
- Thì quá khứ hoàn thành: S + had + Past participle.
- Thì quá khứ hoàn thành trong câu này được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
+ Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành.
+ Hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.
*Từ vựng:
- defend /dɪˈfend/ (v.): phòng thủ.
- defensive /dɪˈfensɪv/ (adj.): có tính chất bảo vệ, phòng thủ.
$@vanw$