1. Cấu trúc : Find sth /doing sth + adj
- He finds listening to music interesting
Anh ấy thấy nghe nhạc thật thú vị
- They find doing housework boring
Họ thấy làm việc nhà thật nhàm chán
- I find this comic wonderful
Tôi thấy truyện tranh này thật tuyệt vời
- Elsa finds playing the guitar exciting
Elsa thấy chơi guitar thú vị
- Hobbe finds carving eggshell unusual
Hobbe thấy việc chạm khắc vỏ trứng là bất thường
⇒ Cấu trúc : S + (to) find + smt/doing smt +adj (to –inf).
2. Cấu trúc think : Think (that) sth /doing sth is + adj
- I think (that) doing housework is boring
Tôi nghĩ (rằng) làm việc nhà là nhàm chán
- We think (that) playing badminton is interesting
Chúng tôi nghĩ (rằng) chơi cầu lông rất thú vị
- Hai thinks (that) mountain climbing is dangerous
Hải nghĩ (rằng) leo núi rất nguy hiểm
- She thinks (that) wearing a T-Shirt is ugly
Cô ấy nghĩ (rằng) mặc áo phông là xấu
- Jonny thinks (that) collecting the doll is usual
Jonny nghĩ (rằng) việc thu thập búp bê là bình thường
⇒ Cấu trúc : S + (to) think (that) + doing sth +is + adj.