`5.` going
`=>` Before + V-ing
`6.` will help/finished
`=>` S + will/can + V-nguyên thể +... + as soon as + S + V-ed +....
`7.` have been getting
`=>` Có before tonight là dấu hiệu vừa là thì HTHT vừa là thì tương lai nên ta dùng have/has + been +V-ing.
`8.` won't come/are
`=>` S + will/won't + V-nguyên thể + until + S + be + V-nguyên thể.
`9.` are
`=>` After + V-ing ( After + tobe)
`10.` have been coming/ have been seeing/left
`=>` Trước before là thì HTHT và sau before là thì QKĐ.
$@๖ღ♥Mon๖ღ♥$