=>
16. got/ had overflowed (by the time QKĐ, QKHT)
17. resigned (last night -> QKĐ)
18. had already eaten (QKHT -> hành động diễn ra trước hành động khác trong quá khứ)
19. have already eaten (thì HTHT -> hành động vừa mới xảy ra, hành động đã hoàn thành)
20. came/started (when QKĐ, QKĐ -> các hành động xảy ra ngay tỏng QK)
21. had eaten/picked (after QKHT, QKĐ)
22. had arrived (QKHT)
23. got/had gone (by the time QKĐ, QKHT)
24. had turned/caught (after QKHT, QKĐ)